трафаретный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трафаретный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trafarétnyj |
khoa học | trafaretnyj |
Anh | trafaretny |
Đức | trafaretny |
Việt | trapharetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]трафаретный
- (Thuộc về) Khuôn trổ, khuôn rập.
- трафаретная надпись — dòng chữ kẻ theo khuôn đồ
- (шаблонный) sáo, khuôn sáo, rập khuôn.
- трафаретные фразы — [những] câu nói sáo, câu văn sáo, sáo ngữ
- трафаретная улыбка — nụ cười giả tạo (không tự nhiên)
Tham khảo
[sửa]- "трафаретный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)