тренер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тренер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tréner |
khoa học | trener |
Anh | trener |
Đức | trener |
Việt | trener |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
тренер gđ
Tham khảo[sửa]
- "тренер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)