тринадцать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тринадцать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trinádcat' |
khoa học | trinadcat' |
Anh | trinadtsat |
Đức | trinadzat |
Việt | trinađtxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ[sửa]
тринадцать (,(скл. как ж. 8a ))
Tham khảo[sửa]
- "тринадцать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)