трубный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

трубный

  1. (Thuộc về) Ống; kèn (ср. труба ).
    трубный сигнал — kèn hiệu, hiệu kèn

Tham khảo[sửa]