трубчатый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трубчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trúbčatyj |
khoa học | trubčatyj |
Anh | trubchaty |
Đức | trubtschaty |
Việt | trubtraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
трубчатый
Tham khảo[sửa]
- "трубчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)