труднопроходимый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của труднопроходимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trudnoprohodímyj |
khoa học | trudnoproxodimyj |
Anh | trudnoprokhodimy |
Đức | trudnoprochodimy |
Việt | truđnoprokhođimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
труднопроходимый
Tham khảo[sửa]
- "труднопроходимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)