трудноразмокающая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трудноразмокающая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trudnorazmokájuščaja |
khoa học | trudnorazmokajuščaja |
Anh | trudnorazmokayushchaya |
Đức | trudnorasmokajuschtschaja |
Việt | truđnoradmocaiusaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
трудноразмокающая глина
Tham khảo[sửa]
- "трудноразмокающая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)