Bước tới nội dung

трудоёмкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

трудоёмкий

  1. Tốn nhiều công, tốn công, tốn sức, công phu.
    это очень трудоёмкая работа — đó là những công việc rất công phu (tốn công), đó là một việc tốn rất nhiều công

Tham khảo

[sửa]