трюфель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трюфель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjúfel' |
khoa học | trjufel' |
Anh | tryufel |
Đức | trjufel |
Việt | triuphel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-2e трюфель gđ
Tham khảo[sửa]
- "трюфель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)