тряпичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тряпичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjapíčnyj |
khoa học | trjapičnyj |
Anh | tryapichny |
Đức | trjapitschny |
Việt | triapitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тряпичный
- (Thuộc về) Giẻ, giẻ rách, vải vụn; (из тряпок) [bằng] giẻ, giẻ rách, vải vụn.
- тряпичный мяч — [quả] bóng bằng giẻ, bóng vải vụn
- разг. уст. — ươn hèn, nhu nhược, bạc nhược
Tham khảo
[sửa]- "тряпичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)