Bước tới nội dung

тряский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тряский

  1. (о повозке) xóc, lắc
  2. (о дороге) xóc, khấp khểnh, gập ghềnh, gồ ghề.

Tham khảo

[sửa]