Bước tới nội dung

трёхгранный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

трёхгранный

  1. () Ba mặt.
  2. (мат.) Tam diện.
    трёхгранный угол — góc tam diện

Tham khảo

[sửa]