Bước tới nội dung

тупица

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тупица gđc (,(скл. как ж. 5a ) разг.)

  1. Kẻ đần độn, đồ thộn, ngố rừng, cây thịt, đồ mặt nạc, đồ mặt thịt.

Tham khảo

[sửa]