туристкий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của туристкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | turístkij |
khoa học | turistkij |
Anh | turistki |
Đức | turistki |
Việt | turixtki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
туристкий
- (Thuộc về) Du lịch.
- туристкий лагерь — trại du lịch
- туристкая база — см. — турбаза
Tham khảo[sửa]
- "туристкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)