тутовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тутовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tútovyj |
khoa học | tutovyj |
Anh | tutovy |
Đức | tutowy |
Việt | tutovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тутовый
- (Thuộc về) Dâu, dâu tằm.
- тутовое дерево — см. — тутовник — 1
- тутовая ягода — quả dâu
- тутовый шелкопряд — [con] tằm (Bombyxmori)
Tham khảo
[sửa]- "тутовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)