Bước tới nội dung

тутовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тутовый

  1. (Thuộc về) Dâu, dâu tằm.
    тутовое дерево см. тутовник — 1
    тутовая ягода — quả dâu
    тутовый шелкопряд — [con] tằm (Bombyxmori)

Tham khảo

[sửa]