тушканчик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тушканчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tuškánčik |
khoa học | tuškančik |
Anh | tushkanchik |
Đức | tuschkantschik |
Việt | tuscantric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
тушканчик gđ (зоол.)
Tham khảo[sửa]
- "тушканчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)