тыквенный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тыквенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | týkvennyj |
khoa học | tykvennyj |
Anh | tykvenny |
Đức | tykwenny |
Việt | tycvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
тыквенный
Tham khảo[sửa]
- "тыквенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)