тягло
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тягло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjáglo |
khoa học | tjaglo |
Anh | tyaglo |
Đức | tjaglo |
Việt | tiaglo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-n-1*a тягло gt (, 1*d,сю собир.)
Tham khảo[sửa]
- "тягло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)