súc vật
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
suk˧˥ və̰ʔt˨˩ | ʂṵk˩˧ jə̰k˨˨ | ʂuk˧˥ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuk˩˩ vət˨˨ | ʂuk˩˩ və̰t˨˨ | ʂṵk˩˧ və̰t˨˨ |
Danh từ[sửa]
súc vật
- Giống vật nuôi trong nhà.
- Tiêm phòng cho súc vật.
Tham khảo[sửa]
- "súc vật". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)