Bước tới nội dung

тяпка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тяпка gc

  1. (сечка) [cái] dao băm, dao rựa.
  2. (мотыга) [cái] cuốc, cuốc bàn.

Tham khảo

[sửa]