Bước tới nội dung

уборочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

уборочный

  1. (Thuộc về) Thu hoạch, gặt hái.
    уборочная кампания — đợt thu hoạch, chiến dịch gặt hái, cuộc vận động gặt mùa
    уборочная машина — [cái] máy thu hoạch, máy gặt hái, máy gặt, máy hái

Tham khảo

[sửa]