уважительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уважительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uvažítel'nyj |
khoa học | uvažitel'nyj |
Anh | uvazhitelny |
Đức | uwaschitelny |
Việt | uvagiitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]уважительный
- Chính đáng.
- уважительная причина — lí do chính đáng
- без уважительныйых причин — không có lí do chính đáng
Tham khảo
[sửa]- "уважительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)