удалиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удалиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udalít'sja |
khoa học | udalit'sja |
Anh | udalitsya |
Đức | udalitsja |
Việt | uđalitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]удалиться Hoàn thành
- Xem удаляться
Tham khảo
[sửa]- "удалиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)