Bước tới nội dung

удаляться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

удаляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удалиться)

  1. (отдаляться) xa ra, đi xa, đi xa ra
  2. (уклоняться) lẩn tránh, tránh xa.
    берег постепенно удаляться ялся — bờ mỗi lúc một xa dần
    удаляться от темы — lạc đề
  3. (уходить, уезжать) đi ra khỏi, đi khỏi, rút lui, lỉnh xa, lảng xa, lui gót, cuốn gói, chuồn lủi.

Tham khảo

[sửa]