удача
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
удача gc
- (Sự) May mắn, (успех) [sự] thành công, thành đạt, thành tựu.
- творческая удача — thành tựu nghệ thuật, thành công trong sáng tác
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)