удеживаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

удеживаться Hoàn thành

  1. Đứng vững.
    удержаться на ногах — đứng vững [trên đôi chân]
    удеживаться на своей позиции — đứng vững trên lập trường của mình, giữ vững lập trường của mình
  2. (от Р) (сдерживаться) nhịn, nén, nín, kìm.
    удеживаться от смеха — nhịn cười
    он не мог удержаться от слёз — nó không thể cầm được nước mắt được, chàng không ngăn (kìm, gữi nổi) dòng lệ

Tham khảo[sửa]