удерживаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удерживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udérživat'sja |
khoa học | uderživat'sja |
Anh | uderzhivatsya |
Đức | uderschiwatsja |
Việt | uđergiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]удерживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удержаться)
- Đứng vững.
- удержаться на ногах — đứng vững [trên đôi chân]
- удерживаться на своей позиции — đứng vững trên lập trường của mình, giữ vững lập trường của mình
- (от Р) (сдерживаться) nhịn, nén, nín, kìm.
- удерживаться от смеха — nhịn cười
- удерживаться он не мог удержаться от слёз — nó không thể cầm nước mắt được, chàng không ngăn (kìm, giữ nổi) dòng lệ
Tham khảo
[sửa]- "удерживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)