Bước tới nội dung

удивление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]
удивление

удивление gt

  1. (Sự) Ngạc nhiên, kinh ngạc.
    к моему великому удивлению — tôi vô cùng ngạc nhiên (kinh ngạc)
    к общему удивлению — mọi người đều ngạc nhiên
    всем на удивление — ai cũng khâm phục, ai cũng khoái chá

Tham khảo

[sửa]