удивление
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
удивление gt
- (Sự) Ngạc nhiên, kinh ngạc.
- к моему великому удивлению — tôi vô cùng ngạc nhiên (kinh ngạc)
- к общему удивлению — mọi người đều ngạc nhiên
- всем на удивление — ai cũng khâm phục, ai cũng khoái chá
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)