Bước tới nội dung

удостаиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

удостаиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удостоиться)

  1. (Р) (звания, награды) được tặng thưởng (ban thưởng, phong tặng, phong, tặng, ban).
    удостаиваться похвалы — được khen, được ngợi khen
  2. (Р, + инф. ) часто ирон. được ban cho, được.

Tham khảo

[sửa]