удостоить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của удостоить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udostóit' |
khoa học | udostoit' |
Anh | udostoit |
Đức | udostoit |
Việt | uđoxtoit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
удостоить Hoàn thành
- Xem удостаивать
Tham khảo[sửa]
- "удостоить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)