удосужиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удосужиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udosúžit'sja |
khoa học | udosužit'sja |
Anh | udosuzhitsya |
Đức | udosuschitsja |
Việt | uđoxugiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]удосужиться Hoàn thành ((+ инф.) разг.)
- Nhận lúc rỗi để. . . , tranh thủ lúc rỗi để. . .
- не удосужиться рассказать — không có thì giờ (không rỗi, không rảnh) để kể lại
Tham khảo
[sửa]- "удосужиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)