удушение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của удушение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udušénije |
khoa học | udušenie |
Anh | udusheniye |
Đức | uduschenije |
Việt | uđuseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
удушение gt
Tham khảo[sửa]
- "удушение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)