уединиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của уединиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ujedinít'sja |
khoa học | uedinit'sja |
Anh | uyedinitsya |
Đức | ujedinitsja |
Việt | uieđinitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
уединиться Hoàn thành
- Xem уединяться
Tham khảo[sửa]
- "уединиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)