уединяться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
Động từ
уединя́ться (ujedinjátʹsja) chưa h.thành (hoàn thành уедини́ться)
Liên từ
Bảng chia động từ của уединя́ться (lớp 1a, thể chưa hoàn thành reflexive)
| thể chưa hoàn thành | ||
|---|---|---|
| nguyên mẫu | уединя́ться ujedinjátʹsja | |
| phân từ | thì hiện tại | thì quá khứ |
| chủ động | уединя́ющийся ujedinjájuščijsja | уединя́вшийся ujedinjávšijsja |
| bị động | — | — |
| trạng động từ | уединя́ясь ujedinjájasʹ | уединя́вшись ujedinjávšisʹ |
| thì hiện tại | thì tương lai | |
| ngôi thứ nhất số ít (я) | уединя́юсь ujedinjájusʹ | бу́ду уединя́ться búdu ujedinjátʹsja |
| ngôi thứ hai số ít (ты) | уединя́ешься ujedinjáješʹsja | бу́дешь уединя́ться búdešʹ ujedinjátʹsja |
| ngôi thứ ba số ít (он/она́/оно́) | уединя́ется ujedinjájetsja | бу́дет уединя́ться búdet ujedinjátʹsja |
| ngôi thứ nhất số nhiều (мы) | уединя́емся ujedinjájemsja | бу́дем уединя́ться búdem ujedinjátʹsja |
| ngôi thứ hai số nhiều (вы) | уединя́етесь ujedinjájetesʹ | бу́дете уединя́ться búdete ujedinjátʹsja |
| ngôi thứ ba số nhiều (они́) | уединя́ются ujedinjájutsja | бу́дут уединя́ться búdut ujedinjátʹsja |
| thức mệnh lệnh | số ít | số nhiều |
| уединя́йся ujedinjájsja | уединя́йтесь ujedinjájtesʹ | |
| thì quá khứ | số ít | số nhiều (мы/вы/они́) |
| giống đực (я/ты/он) | уединя́лся ujedinjálsja | уединя́лись ujedinjálisʹ |
| giống cái (я/ты/она́) | уединя́лась ujedinjálasʹ | |
| giống trung (оно́) | уединя́лось ujedinjálosʹ | |
Từ liên hệ
- уединя́ть chưa h.thành (ujedinjátʹ), уедини́ть h.thành (ujedinítʹ)
- уедине́ние (ujedinénije), уедине́нье (ujedinénʹje)
- уединённый (ujedinjónnyj), уединённо (ujedinjónno), уединённость (ujedinjónnostʹ)
- оди́н (odín), еди́ный (jedínyj), едине́ние (jedinénije)
- еди́нство (jedínstvo), еди́нственный (jedínstvennyj), еди́нственно (jedínstvenno), еди́нственность (jedínstvennostʹ)
- едини́ца (jediníca), едини́чный (jediníčnyj)
- одино́кий (odinókij), одино́ко (odinóko)
- одино́чный (odinóčnyj)
- одино́чка (odinóčka)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nga
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ có hậu tố -ся tiếng Nga
- Từ 5 âm tiết tiếng Nga
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nga
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Nga
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ lớp 1 tiếng Nga
- Động từ lớp 1a tiếng Nga
- Động từ chưa hoàn thành tiếng Nga
- Russian reflexive verbs