Bước tới nội dung

уединяться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

уединя́ть (ujedinjátʹ) +‎ -ся (-sja)

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

уединя́ться (ujedinjátʹsjachưa h.thành (thể hoàn thành уедини́ться)

  1. Ẩn dật, đi một mình.
  2. Lánh mình vào nơi vắng vẻ, trở thành một ẩn sĩ.
  3. Dạng bị động của уединя́ть (ujedinjátʹ)

Liên từ

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]