узда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của узда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uzdá |
khoa học | uzda |
Anh | uzda |
Đức | usda |
Việt | udđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=узд}} узда gc
- (Dây) Cương.
- .
- держать кого-л. в уздае — xỏ mũi ai
Tham khảo
[sửa]- "узда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)