узкоколейный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của узкоколейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uzkokoléjnyj |
khoa học | uzkokolejnyj |
Anh | uzkokoleyny |
Đức | uskokoleiny |
Việt | udcocoleiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]узкоколейный
Tham khảo
[sửa]- "узкоколейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)