укороченный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của укороченный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukoróčennyj |
khoa học | ukoročennyj |
Anh | ukorochenny |
Đức | ukorotschenny |
Việt | ucorotrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
укороченный
- (Được, bị) Rút ngắn.
- укороченный рабочий день — ngày lao động được rút ngắn
Tham khảo[sửa]
- "укороченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)