уксусный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уксусный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úksusnyj |
khoa học | uksusnyj |
Anh | uksusny |
Đức | uksusny |
Việt | ucxuxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]уксусный
Tham khảo
[sửa]- "уксусный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)