Bước tới nội dung

уксусный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

уксусный

  1. (Thụôc về) Giấm, dấm.
    уксусная кислота — axit axêtic, a-xit a-xê-tic
    уксусная эссенция — tinh giấm

Tham khảo

[sửa]