улечься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của улечься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uléč'sja |
khoa học | uleč'sja |
Anh | ulechsya |
Đức | uletschsja |
Việt | uletrxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-8a-r улечься Hoàn thành
- Xem укладываться
- (о пыли) lắng xuống.
- перен. — (стихнуть) lắng xuống, dịu đi, bớt đi
- волнение улеглось — nỗi xúc động đã lắng xuống, nỗi lo lắng đã dịu đi
Tham khảo[sửa]
- "улечься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)