улика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của улика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ulíka |
khoa học | ulika |
Anh | ulika |
Đức | ulika |
Việt | ulica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]улика gc
- Tang chứng, vật chứng, chứng cớ.
- прямые улика и — những tang chứng trực tiếp
Tham khảo
[sửa]- "улика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)