улика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của улика
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ulíka |
| khoa học | ulika |
| Anh | ulika |
| Đức | ulika |
| Việt | ulica |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
улика gc
- Tang chứng, vật chứng, chứng cớ.
- прямые улика и — những tang chứng trực tiếp
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “улика”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)