уловка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уловка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ulóvka |
khoa học | ulovka |
Anh | ulovka |
Đức | ulowka |
Việt | ulovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]уловка gc
- Mánh khóe, mánh lới, mưu mẹo, mưu kế, mưu chước, quỷ kế.
- уловка и не помогли — mánh khóe (mưu mẹo) cũng không ăn thua
Tham khảo
[sửa]- "уловка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)