уменьшаемое
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của уменьшаемое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umen'šajémoje |
khoa học | umen'šaemoe |
Anh | umenshayemoye |
Đức | umenschajemoje |
Việt | umensaiemoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
уменьшаемое gt ((скл. как прил.) мат.)
- Số bị trừ.
Tham khảo[sửa]
- "уменьшаемое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)