умеренный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của умеренный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umérennyj |
khoa học | umerennyj |
Anh | umerenny |
Đức | umerenny |
Việt | umerenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]умеренный
- Vừa phải, điều độ, ôn hòa, có chừng mực, phải chăng.
- умеренная скорость — tốc độ vừa phải
- умеренные цены — giá cả vừa phải (phải chăng)
- (геогр.) Ôn hòa.
- умеренный климат — khí hậu ôn hòa
- умеренный пояс — ôn đới
- (полит.) Ôn hòa.
- умеренный гиберал — người theo phái tự do ôn hòa
Tham khảo
[sửa]- "умеренный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)