умерший
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của умерший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uméršij |
khoa học | umeršij |
Anh | umershi |
Đức | umerschi |
Việt | umersi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]умерший gđ ((скл. как прил.))
Tham khảo
[sửa]- "умерший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)