уметь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уметь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umét' |
khoa học | umet' |
Anh | umet |
Đức | umet |
Việt | umet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]уметь Thể chưa hoàn thành
- (+ инф. ) biết làm, biết
- (обладать какой-л. способностью) có thể làm được.
- он уметьет читать стихи — nó biết ngâm thơ
- сделаюб как уметью — biết sao tôi sẽ làm vậy, biết thế nào tôi sẽ làm thế ấy
- он уметьет нравиться — nó biết làm cho người ta thích
Tham khảo
[sửa]- "уметь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)