Bước tới nội dung

уморить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

уморить Hoàn thành ((В) разг.)

  1. Làm. . . chết.
    уморить кого-л. голодом — làm ai chết đói
  2. (утомить) làm. . . mệt nhoài, làm. . . mệt lử, hành hạ, làm khổ.
  3. .
    уморить кого-л. со смеху — làm ai cười vỡ bụng

Tham khảo

[sửa]