умысел

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-1*a умысел

  1. Ý đồ, ý định, dự định.
    с умыселлом — chủ tâm, cố ý, dụng ý, cố tình, cố tâm
    без всякого умыселла — không chủ tâm, không cố ý, vô tình

Tham khảo[sửa]