умысел
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của умысел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úmysel |
khoa học | umysel |
Anh | umysel |
Đức | umysel |
Việt | umyxel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-1*a умысел gđ
- Ý đồ, ý định, dự định.
- с умыселлом — chủ tâm, cố ý, dụng ý, cố tình, cố tâm
- без всякого умыселла — không chủ tâm, không cố ý, vô tình
Tham khảo
[sửa]- "умысел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)