уния
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уния
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | únija |
khoa học | unija |
Anh | uniya |
Đức | unija |
Việt | uniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]уния gc
- (книжн.) [sự, khối] liên minh, liên hợp, liên hiệp.
- политическая уния — [sự, khối] liên minh chính trị
Tham khảo
[sửa]- "уния", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)