Bước tới nội dung

уповать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

уповать Thể chưa hoàn thành

  1. (на В, + инф. ) уст. trông cậy [vào], hi vọng [vào], trông [vào].
    уповать на удачу — cầu may, hi vọng vào may mắn, đơm đó ngọn tre

Tham khảo

[sửa]