Bước tới nội dung

уподоблять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

уподоблять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уподобить)

  1. (В Д) coi... như, xem... như, so sánh... với.

Tham khảo

[sửa]